悪行
[Ác Hành]
悪業 [Ác Nghiệp]
悪業 [Ác Nghiệp]
あくぎょう
あっこう
– 悪行
あくこう
– 悪行
Danh từ chung
hành động xấu; làm điều sai trái; ác độc
JP: どこへ行こうとも、彼の悪行の例が見つかるでしょう。
VI: Dù đi đâu, bạn cũng sẽ tìm thấy ví dụ về hành vi xấu của anh ta.
JP: その雑誌の記事で彼の悪業は白日の下にさらされましたね。
VI: Bài báo trong tạp chí đó đã phơi bày những hành vi xấu xa của anh ấy.
Trái nghĩa: 善行