恭敬 [Cung Kính]
きょうけい

Danh từ chung

tôn trọng; tôn kính; sùng bái

Hán tự

Cung kính trọng
Kính kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng

Từ liên quan đến 恭敬