性状 [Tính Trạng]
せいじょう

Danh từ chung

tính chất và điều kiện (của vật)

Danh từ chung

bản chất và hành vi (của người)

Hán tự

Tính giới tính; bản chất
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo

Từ liên quan đến 性状