御代 [Ngự Đại]
御世 [Ngự Thế]
みよ

Danh từ chung

triều đại

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Thế thế hệ; thế giới

Từ liên quan đến 御代