往生 [Vãng Sinh]
おうじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

chuyển sang kiếp sau

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cái chết

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

từ bỏ đấu tranh; đầu hàng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bế tắc; bối rối

JP: こういう実行じっこう不可能ふかのう提案ていあんには往生おうじょうする。

VI: Tôi thật sự khó xử với những đề xuất không thể thực hiện được như thế này.

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

ép buộc

🔗 圧状

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

往生おうじょうせいや!
Chết đi cho rồi!
往生おうじょうしなさい!
Hãy chết đi!
きみにはまったく往生おうじょうする。
Em thật làm tôi đau đầu.
少年しょうねん少女しょうじょぶべき年齢ねんれいものから、ちかだい往生おうじょうげるのではないかという老齢ろうれいもの姿すがたまである。
Từ những người còn ở độ tuổi được gọi là thiếu niên, thiếu nữ đến những người cao tuổi đến nỗi có thể sắp viên mãn.

Hán tự

Vãng hành trình; du lịch; đuổi đi; để đi; trước đây; trước kia
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 往生