弁証 [Biện Chứng]
辨証 [Biện Chứng]
辯証 [Biện Chứng]
べんしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bằng chứng biện chứng

Hán tự

Biện van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp
Chứng chứng cứ
Biện phân biệt; xử lý; phân biệt
Biện lời nói; phương ngữ

Từ liên quan đến 弁証