平らか
[Bình]
平か [Bình]
平か [Bình]
たいらか
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bằng phẳng; công bằng; yên bình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
湖の水は鏡のように平らかだ。
Mặt hồ phẳng lặng như tấm gương.