幕間 [Mạc Gian]
まくあい
まくま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

giờ giải lao (giữa các hồi); khúc dạo đầu

Hán tự

Mạc màn; cờ; hồi kịch
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 幕間