間奏曲 [Gian Tấu Khúc]
かんそうきょく

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

khúc dạo đầu; khúc xen kẽ

Hán tự

Gian khoảng cách; không gian
Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến 間奏曲