合いの手
[Hợp Thủ]
間の手 [Gian Thủ]
相の手 [Tương Thủ]
間の手 [Gian Thủ]
相の手 [Tương Thủ]
あいのて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
khúc dạo (trong nhạc truyền thống Nhật Bản)
Danh từ chung
hát hoặc vỗ tay theo (trong một bài hát hoặc điệu nhảy)
Danh từ chung
thán từ