帳面 [Trướng Diện]

ちょうめん

Danh từ chung

sổ tay; sổ sách kế toán; sổ đăng ký

JP: この帳面ちょうめんにあなたの名前なまえいてください。

VI: Hãy viết tên bạn vào quyển sổ này.

Hán tự

Từ liên quan đến 帳面