1. Thông tin cơ bản
- Từ: 師匠
- Cách đọc: ししょう
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa khái quát: bậc thầy, sư phụ (trong nghệ thuật truyền thống, nghề thủ công, võ đạo, nghệ sĩ biểu diễn, v.v.)
- Sắc thái: trang trọng, dùng khi có quan hệ 師匠―弟子 rõ ràng; biểu thị sự tôn kính mạnh
- Lĩnh vực thường gặp: nghệ thuật truyền thống (落語, 能, 歌舞伎), nghề mộc/kim hoàn, ẩm thực (寿司職人), võ đạo
- Mức độ phổ biến: khá phổ biến trong đời sống văn hóa – nghề truyền thống
2. Ý nghĩa chính
師匠 là “người thầy bậc trên, sư phụ” – người trực tiếp truyền nghề cho 弟子 (đệ tử). Khác với giáo viên trường học, 師匠 gắn với truyền thống môn phái/nhà nghề và quan hệ kèm cặp lâu dài.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 師匠 vs 先生: 先生 là “thầy/cô” nói chung (bác sĩ, luật sư, giáo viên). 師匠 nhấn mạnh truyền nghề, có đệ tử.
- 師 (し) như hậu tố: ~師 (美容師, 漁師…) chỉ “người làm nghề”, không bằng nghĩa sư phụ cá nhân như 師匠.
- 親方 (おやかた): cách gọi “ông chủ/sư phụ” trong một số nghề (thợ mộc, sumo). Sắc thái nghề nghiệp cụ thể hơn.
- 家元 (いえもと): gia chủ/phái chủ trong các dòng nghệ thuật truyền thống; địa vị cao hơn 師匠.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 師匠に弟子入りする (xin làm đệ tử), 師匠を仰ぐ (tôn làm sư phụ), 師匠の教え (giáo huấn), 師匠筋 (dòng sư phụ), 師匠を継ぐ (kế nghiệp).
- Đi với ngành nghề: 落語の師匠, 茶道の師匠, 武道の師匠, 寿司職人の師匠.
- Sắc thái lịch sự: thường dùng kính ngữ khi nói về sư phụ của mình: 師匠に教わる/ご指導いただく.
- Không dùng để gọi giáo viên trường học hằng ngày; khi đó dùng 先生.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 先生 |
Gần nghĩa |
Thầy/cô, người có chuyên môn |
Chung chung, không nhấn mạnh quan hệ sư đồ truyền nghề |
| 親方 |
Gần nghĩa |
Ông chủ/sư phụ (nghề truyền thống) |
Ngữ cảnh nghề thủ công, sumo |
| 家元 |
Liên quan |
Chủ phái, gia chủ nghệ thuật |
Địa vị cao trong dòng phái |
| 師 |
Liên quan (hậu tố) |
Người làm nghề (美容師…) |
Không đồng nghĩa “sư phụ” cá nhân |
| 弟子 |
Đối vai |
Đệ tử |
Người học nghề từ 師匠 |
| 恩師 |
Liên quan |
Ân sư |
Thầy đáng kính, có thể là 先生 hoặc 師匠 |
| 指導者 |
Gần nghĩa |
Người hướng dẫn, lãnh đạo |
Trung tính, không hàm truyền nghề |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 師: On: シ; nghĩa: thầy, sư, quân (đội). Gợi ý “người dẫn dắt”.
- 匠: On: ショウ; Kun: たくみ; nghĩa: người thợ khéo, nghệ nhân.
- Hợp nghĩa: “người thầy nghệ nhân” → sư phụ truyền nghề.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bạn muốn thể hiện sự tôn kính sâu sắc trong môi trường nghệ thuật hay nghề truyền thống, dùng 師匠 là chuẩn mực văn hóa. Trong giao tiếp, tránh tự xưng là 師匠 nếu chưa có vị thế truyền nghề; thay vào đó dùng 先生 hoặc 職人, 指導者. Cụm 師匠の教えを守る nhấn mạnh đạo học – đạo đức nghề, không chỉ kỹ thuật.
8. Câu ví dụ
- 彼は有名な寿司職人の師匠に弟子入りした。
Anh ấy đã xin làm đệ tử của một sư phụ sushi nổi tiếng.
- 落語の師匠から芸の基礎をみっちり学んだ。
Tôi học kỹ nền tảng nghệ từ sư phụ rakugo.
- 師匠の教えを一生忘れません。
Tôi sẽ không bao giờ quên những lời dạy của sư phụ.
- 師匠と弟子の信頼関係が作品の質を左右する。
Quan hệ tin cậy giữa sư phụ và đệ tử quyết định chất lượng tác phẩm.
- 武道の師匠に基本からやり直すよう叱られた。
Tôi bị sư phụ võ đạo mắng phải làm lại từ cơ bản.
- 彼女は茶道の師匠を心から尊敬している。
Cô ấy hết lòng kính trọng sư phụ trà đạo.
- いつか師匠の名を継げるよう精進します。
Tôi sẽ nỗ lực để một ngày có thể kế thừa danh hiệu của sư phụ.
- 芸能界では優れた師匠に出会えるかが運命を分ける。
Trong giới nghệ thuật, việc gặp được sư phụ giỏi có thể quyết định số phận.
- 彼を師匠と仰いで十年になる。
Tôi tôn ông ấy làm sư phụ đã mười năm.
- 工房で師匠の手元を食い入るように見た。
Tôi dán mắt nhìn đôi tay của sư phụ trong xưởng.