巨匠
[Cự Tượng]
きょしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
bậc thầy; nghệ nhân; maestro
JP: この美術館はオランダの巨匠が描いた作品がたくさんある。
VI: Bảo tàng này có rất nhiều tác phẩm của các bậc thầy Hà Lan.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その絵画はオランダ人の巨匠の作品である。
Bức tranh đó là tác phẩm của một danh họa Hà Lan.
その展覧会では、複数の有名な巨匠のヒスイの彫刻が見られるでしょう。
Tại triển lãm này, bạn có thể thấy các tác phẩm điêu khắc ngọc của nhiều danh họa nổi tiếng.