1. Thông tin cơ bản
- Từ: 女性
- Cách đọc: じょせい
- Loại từ: danh từ (có thể đứng trước の để bổ nghĩa: 女性の〜)
- Độ phổ biến: Rất phổ biến; dùng trong văn nói và văn viết chuẩn
- Đăng ký/ngữ vực: trang trọng, trung tính hơn so với 女の人 hay 女
- Trái nghĩa chính: 男性(だんせい)
- JLPT ước lượng: N3
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 女性の社員・女性向け商品・女性用トイレ・女性差別・女性リーダー・女性誌・女性像・女性比率
2. Ý nghĩa chính
- 女性 nghĩa là “phụ nữ, nữ giới”, chỉ người thuộc giới tính nữ hoặc tập hợp phụ nữ nói chung.
- Khi dùng dạng 女性の + danh từ, mang nghĩa “thuộc về phụ nữ / dành cho phụ nữ”: 女性の権利 (quyền của phụ nữ), 女性向け (dành cho nữ).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 女性 vs 女の人:Cả hai đều là “phụ nữ”. 女性 trang trọng, hay dùng trong tin tức, văn bản chính thức. 女の人 tự nhiên, hội thoại hằng ngày.
- 女性 vs 女(おんな):女 là từ gốc, ngắn gọn nhưng có thể hơi thô/cứng khi gọi trực tiếp; dùng trong ghép từ (女友達) hoặc văn viết. Giao tiếp thường tránh gọi ai đó là 女 một cách trống không.
- 女性 vs 女子(じょし):女子 thường dùng cho nhóm tuổi học sinh/sinh viên hoặc danh mục thi đấu (女子高生, 女子サッカー); sắc thái quy phạm/nhóm đối tượng. 女性 là cách gọi chung, lịch sự cho người trưởng thành.
- 女性 vs 婦人(ふじん):婦人 mang sắc thái trang trọng, có phần cổ điển, hay thấy trong tên gọi cửa hàng/biển chỉ dẫn (婦人服). Áp dụng nhiều cho phụ nữ đã trưởng thành.
- 女性 vs レディー:Vay mượn từ tiếng Anh “lady”, sắc thái lịch thiệp/tiếp thị. 女性 trung tính, không mang hàm ý “quý bà”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ: この会社は女性が多い。 “Công ty này có nhiều phụ nữ.”
- Dùng bổ nghĩa với の: 女性の + danh từ (女性の権利, 女性のリーダー, 女性の視点).
- Thành tố trong từ ghép/cụm cố định:
- 女性向け (dành cho nữ), 女性用 (dùng cho nữ), 女性専用 (chỉ dành cho nữ)
- 女性差別 (phân biệt đối xử với nữ), 女性活躍 (phụ nữ phát huy vai trò)
- 女性比率・女性社員・女性誌・女性リーダー
- Ngữ cảnh: báo chí, văn bản hành chính, môi trường công sở; cũng dùng được trong sinh hoạt hằng ngày nhưng nghe “chuẩn” và lịch sự hơn 女の人.
- Lưu ý ngữ pháp: 女性 không phải tính từ; khi bổ nghĩa danh từ khác cần の (女性リーダー là danh từ ghép được chấp nhận; hoặc 女性のリーダー đều tự nhiên).
- Phong cách: trung tính, tránh sắc thái đánh giá. Nếu nói phẩm chất “nữ tính”, cân nhắc bối cảnh vì 女性らしい có thể mang định kiến giới trong một số trường hợp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Sắc thái/Ghi chú |
| 女性 |
Danh từ |
Trung tính, trang trọng; “phụ nữ, nữ giới”. |
| 女の人 |
Danh từ |
Tự nhiên, đời thường; lịch sự hơn “女”. |
| 女(おんな) |
Danh từ |
Gốc, có thể thô/cứng khi gọi trực tiếp; hay dùng trong từ ghép. |
| 女子(じょし) |
Danh từ |
Dùng theo nhóm/đối tượng: trường học, thể thao, thống kê. |
| 婦人(ふじん) |
Danh từ |
Trang trọng, hơi cổ điển; biển báo, tên khu hàng. |
| レディー |
Danh từ vay mượn |
Lịch thiệp/tiếp thị; sắc thái “quý bà/quý cô”. |
| 男性 |
Danh từ (đối nghĩa) |
Nam giới; trái nghĩa trực tiếp của 女性. |
| 男の人 |
Danh từ (đối nghĩa) |
Đời thường: “người đàn ông”. |
| 男(おとこ) |
Danh từ (đối nghĩa) |
Gốc; có thể thô/cứng khi gọi trống không. |
| 紳士(しんし) |
Danh từ (đối nghĩa) |
“Quý ông”; trang trọng/tiếp thị. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 女性 = 女(ジ ョ・ニョ;おんな・め)+ 性(セイ・ショウ;<訓>さが)
- 女: Bộ thủ 女 “nữ”; nghĩa gốc “người phụ nữ”. Gợi nhớ: hình người phụ nữ ngồi quỳ trong chữ Hán cổ.
- 性: Gồm “忄” (tâm) + “生” (sinh); nghĩa là “tính chất, bản tính, giới tính”. Gợi nhớ: điều thuộc về tâm tính và sự sống → “tính, giới”.
- Ngữ nghĩa toàn từ: “giới (tính) là nữ” → phái nữ, nữ giới.
7. Bình luận mở rộng (AI)
女性 là cách gọi an toàn, lịch sự trong hầu hết bối cảnh công cộng (tin tức, doanh nghiệp, chính sách). Khi nói về người cụ thể trong hội thoại thân mật, 女の人 nghe tự nhiên hơn. Trong môi trường nhạy cảm về giới, nên ưu tiên diễn đạt trung lập như 女性が活躍できる環境 thay vì đánh giá khuôn mẫu (女性らしい) nếu không cần thiết. Ngoài ra, các danh từ ghép như 女性専用 (chỉ dành cho nữ) mang tính quy định, dùng trên biển báo, tàu điện; còn 女性向け (dành cho nữ) thường là định hướng sản phẩm/marketing. Khi cần nhấn mạnh thuộc tính, có thể dùng 女性の để tránh mơ hồ và giữ lịch sự.
8. Câu ví dụ
- この会社では女性が管理職として活躍している。
Ở công ty này, phụ nữ đang phát huy vai trò ở vị trí quản lý.
- 女性の権利を守るために、私たちは声を上げるべきだ。
Để bảo vệ quyền của phụ nữ, chúng ta nên lên tiếng.
- この商品は女性向けにデザインされています。
Sản phẩm này được thiết kế dành cho nữ.
- 朝の電車には女性専用車両がある。
Trên tàu buổi sáng có toa dành riêng cho nữ.
- 新しいプロジェクトでは、女性の視点が重視されている。
Trong dự án mới, góc nhìn của phụ nữ được coi trọng.
- 統計によると、リーダー職の女性比率は年々上がっている。
Theo thống kê, tỷ lệ phụ nữ ở vị trí lãnh đạo tăng qua từng năm.
- 受付には親切な女性が一人います。
Ở quầy lễ tân có một cô gái/ một phụ nữ rất thân thiện.
- 彼は女性に失礼な言い方をしてしまった。
Anh ấy đã lỡ nói năng bất lịch sự với phụ nữ.
- 女性リーダーの数を増やすための制度が導入された。
Đã áp dụng cơ chế nhằm tăng số lượng lãnh đạo nữ.
- 女性だけでなく、男性も育児に参加すべきだ。
Không chỉ phụ nữ mà đàn ông cũng nên tham gia việc nuôi dạy con.