填補 [Điền Bổ]
てん補 [Bổ]
塡補 [塡 Bổ]
てんぽ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

bù đắp; bù đắp thiếu hụt

Hán tự

Điền điền vào
Bổ bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên

Từ liên quan đến 填補