品題 [Phẩm Đề]
ほんだい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

tựa đề chương; tựa đề phần; tựa đề tập

Hán tự

Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
Đề chủ đề; đề tài

Từ liên quan đến 品題