呼ぶ [Hô]

喚ぶ [Hoán]

よぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ

gọi (ai đó); gọi; kêu gọi

JP: あなたがべば、かれるでしょう。

VI: Nếu bạn gọi, anh ấy sẽ tới.

Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ

triệu tập (bác sĩ, v.v.)

JP:本当ほんとう警察けいさつびたいのか」とぼく彼女かのじょたずねた。

VI: "Bạn có thật sự muốn gọi cảnh sát không?" tôi hỏi cô ấy.

Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ

mời

JP: パーティーにんでもらいましたが今回こんかいけません。

VI: Tôi đã được mời nhưng lần này không thể đến được.

Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ

chỉ định; đặt tên; gán nhãn

JP: あなたをケパとぶことにします。

VI: Tôi sẽ gọi bạn là Kepa.

Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ

thu hút (sự ủng hộ, v.v.); tập hợp

JP: この映画えいが大変たいへん人気にんきんだ。

VI: Bộ phim này đã thu hút sự quan tâm lớn.

Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ

⚠️Từ cổ

lấy làm vợ

🔗 娶る

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

主人しゅじんびますよ。
Tôi sẽ gọi chủ nhà đây.
医者いしゃばなくちゃ。
Chúng ta cần gọi bác sĩ.
レッカーはんだの?
Bạn đã gọi xe cứu hộ chưa?
なんてんだらいい?
Tôi nên gọi bạn là gì?
警察けいさつんで!
Gọi cảnh sát đi!
警察けいさつべ!
Gọi cảnh sát!
警察けいさつんだから。
Tôi đã gọi cảnh sát rồi.
警察けいさつばなきゃ。
Phải gọi cảnh sát thôi.
警察けいさつびました。
Tôi đã gọi cảnh sát.
レッカーんだよ。
Tôi đã gọi xe cứu hộ.

Hán tự

Từ liên quan đến 呼ぶ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 呼ぶ
  • Cách đọc: よぶ
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (五段); tha động từ
  • Nghĩa khái quát: gọi (ai/cái gì), mời, gọi là, gọi đến

2. Ý nghĩa chính

  • Gọi ai đó đến, triệu đến: 人を呼ぶ
  • Gọi tên, xưng gọi: AをBと呼ぶ (gọi A là B).
  • Gọi phương tiện/dịch vụ: タクシーを呼ぶ
  • Gây ra, kéo theo (nghĩa bóng): 問題を呼ぶ (gây ra vấn đề).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 呼ぶ vs 誘う: 呼ぶ là gọi/triệu đến; 誘う là rủ rê (mang sắc thái mời mọc tham gia).
  • 呼ぶ vs 招く: 招く là mời trang trọng/đưa đến (hậu quả); 呼ぶ là gọi phổ quát.
  • 呼びかける: kêu gọi (hành vi hướng tới số đông).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu quan trọng: AをBと呼ぶ (gọi A là B); 助けを呼ぶ (kêu cứu); 大声で呼ぶ (gọi to).
  • Biến hình: 呼びます/呼んで/呼んだ/呼ばれる(bị gọi)/呼ばせる(cho gọi)
  • Ngữ cảnh: đời sống hàng ngày, công việc, tin tức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
招く Liên quan Mời; gây ra Trang trọng hơn, mang sắc thái “mời”.
誘う Đồng nghĩa gần Rủ rê Hàm ý mời tham gia hoạt động.
呼びかける Liên quan Kêu gọi Hướng tới công chúng/số đông.
叫ぶ Liên quan La hét Nhấn mạnh âm lượng/cảm xúc, không phải “gọi”.
無視する Đối nghĩa ngữ dụng Phớt lờ Đối lập với việc đáp lại lời gọi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 呼: hô, gọi; bộ khẩu 口 chỉ liên quan đến lời nói/tiếng gọi.
  • Gốc ngữ nghĩa: phát ra tiếng để gọi người/sự vật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẫu AをBと呼ぶ rất hay xuất hiện trong định nghĩa học thuật: この現象をXと呼ぶ. Trong đời sống, dùng nhiều với タクシー/救急車/店員を呼ぶ.

8. Câu ví dụ

  • 駅前でタクシーを呼ぶ
    Gọi taxi trước ga.
  • 彼は私のことを「先生」と呼ぶ
    Anh ấy gọi tôi là “thầy/cô”.
  • 大声で友だちを呼ぶ
    Gọi to bạn mình.
  • 救急車を呼ぶべきだ。
    Nên gọi xe cấp cứu.
  • 店員さんを呼ぶとすぐ来てくれた。
    Khi gọi nhân viên thì họ đến ngay.
  • この問題は議論を呼ぶだろう。
    Vấn đề này có lẽ sẽ gây ra tranh luận.
  • 助けを呼ぶ声が聞こえた。
    Nghe thấy tiếng kêu cứu.
  • 私たちはこの方法を標準法と呼ぶ
    Chúng tôi gọi phương pháp này là phương pháp chuẩn.
  • 犬の名前を呼ぶと走ってくる。
    Khi gọi tên con chó thì nó chạy đến.
  • 担当者を呼ぶので少々お待ちください。
    Tôi sẽ gọi người phụ trách, xin vui lòng đợi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 呼ぶ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?