含意
[Hàm Ý]
がんい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
hàm ý; ý nghĩa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: Luận lý
hàm ý (vật chất); điều kiện vật chất