含む
[Hàm]
銜む [Hàm]
銜む [Hàm]
ふくむ
くくむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
chứa; bao gồm; có; giữ; ôm
JP: このビタミン剤は栄養分を豊富に含んでいる。
VI: Viên vitamin này chứa nhiều dưỡng chất.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
ngậm trong miệng
🔗 口に含む
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
ghi nhớ; hiểu; nuôi dưỡng (hận thù, v.v.); nuôi dưỡng
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
biểu lộ (cảm xúc, v.v.); ngụ ý
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
通常の謝辞を含みます。
Bao gồm lời cảm ơn thông thường.
英国本土はウェールズを含まない。
Lãnh thổ Anh không bao gồm xứ Wales.
料金には箱代は含みません。
Phí dịch vụ không bao gồm tiền hộp.
食事は含まれますか。
Bữa ăn có bao gồm không?
その値段は税金を含みます。
Giá đó đã bao gồm thuế.
値段には消費税を含みます。
Giá đã bao gồm thuế tiêu dùng.
費用には朝食も含まれている。
Chi phí đã bao gồm cả bữa sáng.
設定料金に労務費用は含みません。
Phí cài đặt không bao gồm chi phí lao động.
その値段は郵便料金を含みます。
Giá đó đã bao gồm cả phí bưu điện.
レモンはクエン酸を含んでいる。
Chanh chứa axit citric.