叱咤 [Sất Trá]
𠮟咤 [𠮟 Trá]
叱咜 [Sất Sá]
𠮟咜 [𠮟 Sá]
しった
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khiển trách

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khích lệ mạnh mẽ

🔗 叱咤激励

Hán tự

Sất mắng
Trá tặc lưỡi; trách mắng; thương hại; ợ
𠮟
mắng; khiển trách

Từ liên quan đến 叱咤