厚顔 [Hậu Nhan]

こうがん

Danh từ chungTính từ đuôi na

trơ trẽn; táo bạo; không biết xấu hổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

厚顔無恥こうがんむちとはまさにあいつのことだ。
Nói về sự trơ trẽn thì đó chính là anh ta.

Hán tự

Từ liên quan đến 厚顔