勇気 [Dũng Khí]

ゆうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

dũng khí; can đảm

JP: 我々われわれ彼女かのじょ勇気ゆうき感心かんしんする。

VI: Chúng tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

勇気ゆうきして。
Hãy lấy hết can đảm.
わたし勇気ゆうきがくじけた。
Tôi đã mất hết can đảm.
用心ようじん勇気ゆうき大半たいはん
Cẩn thận là nửa con đường của sự dũng cảm.
きみ勇気ゆうきがあるね。
Cậu thật dũng cảm nhỉ.
かれ勇気ゆうきがない。
Anh ấy không có can đảm.
トムは勇気ゆうきがない。
Tom không có can đảm.
かれ勇気ゆうきには感服かんぷくする。
Tôi rất khâm phục sự dũng cảm của anh ấy.
勇気ゆうきって逆境ぎゃっきょうかう。
Dũng cảm đối mặt với nghịch cảnh.
かれ勇気ゆうきには激賞げきしょうあたいする。
Sự dũng cảm của anh ấy xứng đáng được ca ngợi mạnh mẽ.
いざとなったら勇気ゆうきくなった。
Khi đến lúc quan trọng, tôi đã mất hết can đảm.

Hán tự

Từ liên quan đến 勇気

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勇気
  • Cách đọc: ゆうき
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ tính: Trung tính, tích cực; dùng rộng rãi trong đời sống
  • Tóm lược: “Dũng khí, can đảm” – năng lực tinh thần để đối mặt với sợ hãi, khó khăn, rủi ro vì điều đúng đắn.

2. Ý nghĩa chính

- Dũng khí: sức mạnh tinh thần để hành động dù có sợ hãi hay bất lợi.
- Quyết tâm trong khoảnh khắc: trạng thái “lấy can đảm” để làm điều khó (cụm: 勇気を出す).

3. Phân biệt

  • 勇気 vs 勇敢: 勇敢 là tính từ-na “dũng cảm” (tính chất). 勇気 là danh từ chỉ năng lực/đức tính.
  • 勇気 vs 度胸: 度胸 là “gan dạ” kiểu bạo dạn, thực dụng; 勇気 hàm ý đạo đức/giá trị tích cực rõ hơn.
  • 勇気 vs 根性: 根性 nhấn mạnh “kiên cường, lì lợm”; 勇気 nhấn vào khoảnh khắc đối diện nỗi sợ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 勇気を出す (lấy can đảm), 勇気づける (khích lệ), 勇気ある行動, 告白する勇気, 勇気がいる.
  • Ngữ cảnh: đời sống, giáo dục, tâm lý, truyền thông; từ tích cực, truyền cảm hứng.
  • Ngữ khí: khích lệ, tôn vinh, tự sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勇敢(な) Liên quan Dũng cảm Tính từ-na, tính chất con người/hành vi
度胸 Gần nghĩa Gan dạ Khẩu ngữ, sắc thái bạo dạn
根性 Liên quan Kiên cường, lì lợm Nhấn mạnh chịu đựng
勇気づける Từ liên quan Khích lệ, tiếp thêm dũng khí Động từ
臆病 Đối nghĩa Nhút nhát, hèn nhát Phản nghĩa trực tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 勇(ユウ・いさむ)“dũng, can đảm” + 気(キ)“khí, tinh thần” → dũng khí.
  • Hán-Việt: 勇「dũng」 + 気「khí」.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy/khuyên nhủ, kết hợp 勇気を出して với hành động cụ thể sẽ tự nhiên hơn: 「勇気を出して一歩踏み出そう」. Trong văn viết truyền cảm hứng, cặp 恐れ勇気 giúp nhấn mạnh quá trình vượt qua sợ hãi.

8. Câu ví dụ

  • 一言謝る勇気があれば関係は変わる。
    Chỉ cần có dũng khí nói một lời xin lỗi, mối quan hệ sẽ khác.
  • 困難に立ち向かう勇気を持とう。
    Hãy có dũng khí đối mặt khó khăn.
  • 彼女に告白するには勇気がいる。
    Cần can đảm để tỏ tình với cô ấy.
  • あなたの言葉に勇気づけられた。
    Tôi được tiếp thêm dũng khí nhờ lời nói của bạn.
  • 勇気ある行動が多くの人を救った。
    Hành động dũng cảm đã cứu được nhiều người.
  • 真実を語る勇気を称えたい。
    Tôi muốn tôn vinh dũng khí nói ra sự thật.
  • 失敗を認める勇気が成長を生む。
    Dũng khí thừa nhận thất bại tạo nên sự trưởng thành.
  • 小さな一歩でも踏み出す勇気が大切だ。
    Quan trọng là dũng khí bước ra dù chỉ một bước nhỏ.
  • 彼は最後まで戦う勇気を失わなかった。
    Anh ấy không đánh mất dũng khí chiến đấu đến phút cuối.
  • 弱さを見せる勇気も時には必要だ。
    Đôi khi cũng cần dũng khí để bộc lộ điểm yếu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勇気 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?