1. Thông tin cơ bản
- Từ: 勇気
- Cách đọc: ゆうき
- Loại từ: Danh từ
- Ngữ tính: Trung tính, tích cực; dùng rộng rãi trong đời sống
- Tóm lược: “Dũng khí, can đảm” – năng lực tinh thần để đối mặt với sợ hãi, khó khăn, rủi ro vì điều đúng đắn.
2. Ý nghĩa chính
- Dũng khí: sức mạnh tinh thần để hành động dù có sợ hãi hay bất lợi.
- Quyết tâm trong khoảnh khắc: trạng thái “lấy can đảm” để làm điều khó (cụm: 勇気を出す).
3. Phân biệt
- 勇気 vs 勇敢: 勇敢 là tính từ-na “dũng cảm” (tính chất). 勇気 là danh từ chỉ năng lực/đức tính.
- 勇気 vs 度胸: 度胸 là “gan dạ” kiểu bạo dạn, thực dụng; 勇気 hàm ý đạo đức/giá trị tích cực rõ hơn.
- 勇気 vs 根性: 根性 nhấn mạnh “kiên cường, lì lợm”; 勇気 nhấn vào khoảnh khắc đối diện nỗi sợ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 勇気を出す (lấy can đảm), 勇気づける (khích lệ), 勇気ある行動, 告白する勇気, 勇気がいる.
- Ngữ cảnh: đời sống, giáo dục, tâm lý, truyền thông; từ tích cực, truyền cảm hứng.
- Ngữ khí: khích lệ, tôn vinh, tự sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 勇敢(な) |
Liên quan |
Dũng cảm |
Tính từ-na, tính chất con người/hành vi |
| 度胸 |
Gần nghĩa |
Gan dạ |
Khẩu ngữ, sắc thái bạo dạn |
| 根性 |
Liên quan |
Kiên cường, lì lợm |
Nhấn mạnh chịu đựng |
| 勇気づける |
Từ liên quan |
Khích lệ, tiếp thêm dũng khí |
Động từ |
| 臆病 |
Đối nghĩa |
Nhút nhát, hèn nhát |
Phản nghĩa trực tiếp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 勇(ユウ・いさむ)“dũng, can đảm” + 気(キ)“khí, tinh thần” → dũng khí.
- Hán-Việt: 勇「dũng」 + 気「khí」.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dạy/khuyên nhủ, kết hợp 勇気を出して với hành động cụ thể sẽ tự nhiên hơn: 「勇気を出して一歩踏み出そう」. Trong văn viết truyền cảm hứng, cặp 恐れ–勇気 giúp nhấn mạnh quá trình vượt qua sợ hãi.
8. Câu ví dụ
- 一言謝る勇気があれば関係は変わる。
Chỉ cần có dũng khí nói một lời xin lỗi, mối quan hệ sẽ khác.
- 困難に立ち向かう勇気を持とう。
Hãy có dũng khí đối mặt khó khăn.
- 彼女に告白するには勇気がいる。
Cần can đảm để tỏ tình với cô ấy.
- あなたの言葉に勇気づけられた。
Tôi được tiếp thêm dũng khí nhờ lời nói của bạn.
- 勇気ある行動が多くの人を救った。
Hành động dũng cảm đã cứu được nhiều người.
- 真実を語る勇気を称えたい。
Tôi muốn tôn vinh dũng khí nói ra sự thật.
- 失敗を認める勇気が成長を生む。
Dũng khí thừa nhận thất bại tạo nên sự trưởng thành.
- 小さな一歩でも踏み出す勇気が大切だ。
Quan trọng là dũng khí bước ra dù chỉ một bước nhỏ.
- 彼は最後まで戦う勇気を失わなかった。
Anh ấy không đánh mất dũng khí chiến đấu đến phút cuối.
- 弱さを見せる勇気も時には必要だ。
Đôi khi cũng cần dũng khí để bộc lộ điểm yếu.