割り方 [Cát Phương]
割方 [Cát Phương]
割りかた [Cát]
わりかた

Trạng từ

khá; tương đối

Danh từ chung

tỷ lệ; phần trăm

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 割り方