割と
[Cát]
割りと [Cát]
割りと [Cát]
わりと
Trạng từ
tương đối; khá; bất ngờ
🔗 割に
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムって割と早口だね。
Tom nói khá nhanh nhỉ.
正直がいつも割に合うとは限らない。
Thành thật không phải lúc nào cũng đáng.
私の住んでいる町は割と小さいです。
Thị trấn tôi sống khá nhỏ.
3月1日から鉄道運賃が1割あがると発表された。
Đã thông báo rằng giá vé tàu sẽ tăng 10% từ ngày 1 tháng 3.
女性有職者における自殺の原因・動機は、うつ病などの神経疾患の比率が非常に高く、全体の約4割にも及ぶと言われている。
Nguyên nhân và động cơ tự tử của phụ nữ có việc làm được cho là do tỷ lệ mắc bệnh thần kinh như trầm cảm rất cao, chiếm khoảng 40% tổng số.