利用 [Lợi Dụng]

りよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sử dụng

JP: 休暇きゅうかをできるだけ上手うま利用りようしなさい。

VI: Hãy tận dụng kỳ nghỉ một cách khôn ngoan nhất có thể.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

出来できるだけ利用りようする。
Hãy tận dụng tối đa có thể.
てき利用りようすべきだ。
Nên tận dụng kẻ thù.
さい利用りようするの?
Bạn có tái sử dụng không?
機会きかい利用りようすべきだ。
Cơ hội nên được sử dụng.
あたらしいアップデートが利用りよう可能かのうです。
Bản cập nhật mới đã sẵn sàng.
今日きょうくるま利用りようできない。
Hôm nay không sử dụng được xe.
学生がくせい図書館としょかん利用りようできます。
Học sinh có thể sử dụng thư viện.
図書館としょかんほん利用りようすべきである。
Sách trong thư viện nên được sử dụng.
なが週末しゅうまつ利用りようしよう。
Hãy tận dụng kỳ nghỉ cuối tuần dài.
彼女かのじょ好機こうき利用りようしなかった。
Cô ấy đã không tận dụng cơ hội tốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 利用

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 利用(りよう)
  • Loại từ: Danh từ + する(利用する: sử dụng, tận dụng)
  • Hán Việt: Lợi dụng (nghĩa trung tính: sử dụng)
  • Các dạng hay gặp: ~を利用する, ご利用(kính ngữ), 利用者, 利用可能, 利用料金, 利用規約
  • Ngữ vực: Rộng (hằng ngày, hành chính, công nghệ, dịch vụ)

2. Ý nghĩa chính

  • Sử dụng, dùng một dịch vụ, thiết bị, cơ hội, tài nguyên.
  • Tận dụng để đạt mục đích (có thể trung tính hoặc mang sắc thái tiêu cực tùy văn cảnh).

3. Phân biệt

  • 使用: “dùng” vật thể/công cụ cụ thể (máy móc, vật dụng). 利用 rộng hơn, bao gồm cả dịch vụ/cơ hội.
  • 活用: “vận dụng/tối ưu hóa” nhằm phát huy hiệu quả cao. Mạnh hơn 利用 về mức độ khai thác.
  • ご利用: Dạng kính ngữ lịch sự dùng với khách hàng, thông báo dịch vụ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến:
    • サービス/施設/アプリを利用する
    • 通勤に自転車を利用する(tận dụng để đi làm)
    • 利用者、利用料金、利用規約、利用可能(可)、利用不可
    • 観光客の利用が多い(nhiều khách dùng)
  • Ngữ cảnh: thông báo nhà ga, ngân hàng, ứng dụng, website, chính sách công, dữ liệu.
  • Lưu ý sắc thái: “人を利用する” có thể mang nghĩa “lợi dụng người khác” → tiêu cực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
使用 Gần nghĩa Sử dụng Thường cho đồ vật/công cụ cụ thể.
活用 Gần nghĩa Vận dụng, khai thác Nhấn mạnh tối ưu hóa, phát huy.
運用 Liên quan Vận hành (vận dụng) Dùng nhiều trong IT, tài chính.
ご利用 Dạng kính ngữ Quý khách sử dụng Trong thông báo/dịch vụ.
未使用/不使用 Đối nghĩa (tình trạng) Chưa dùng/không dùng Miêu tả trạng thái, không phải hành vi.
利用禁止 Đối nghĩa (quy định) Cấm sử dụng Biển báo/quy định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 利: lợi, có ích. Thường thấy trong 有利, 利点, 利益.
  • 用: dùng, sử dụng; cũng là danh từ “công việc/việc cần” như 用事.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong dịch vụ, “ご利用ください” là công thức mời gọi rất lịch sự. Ở lĩnh vực dữ liệu, “データを利用する” trung tính; nếu muốn nhấn mạnh làm giàu hoặc tối ưu, người ta nói “データを活用する”. Khi động chạm tới con người, cần tránh sắc thái tiêu cực của “人を利用する”.

8. Câu ví dụ

  • このアプリは無料で利用できます。
    Ứng dụng này có thể sử dụng miễn phí.
  • 図書館を利用するにはカードが必要だ。
    Để dùng thư viện cần có thẻ.
  • 空き時間を利用して勉強した。
    Tôi tận dụng thời gian rảnh để học.
  • エレベーターの利用は一時停止中です。
    Việc sử dụng thang máy tạm thời ngưng.
  • こちらのサービスをぜひご利用ください。
    Xin mời quý khách vui lòng sử dụng dịch vụ này.
  • 割引クーポンを利用して安く買えた。
    Tôi dùng phiếu giảm giá nên mua rẻ.
  • 人を利用してはいけない。
    Không được lợi dụng người khác.
  • SNSデータを利用して傾向を分析する。
    Sử dụng dữ liệu mạng xã hội để phân tích xu hướng.
  • この駅は通勤客の利用が多い。
    Nhà ga này có nhiều người đi làm sử dụng.
  • 会議室の利用規約を必ず読んでください。
    Hãy nhớ đọc điều khoản sử dụng phòng họp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 利用 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?