[Thiết]
せつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhiệt tình; tha thiết; nhiệt huyết; tốt bụng; sắc bén; nhạy bén

🔗 切に; 切なる

Thán từ

⚠️Từ viết tắt

📝 cũng きり

TẮT (trên công tắc)

🔗 切る

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょむねがすくような啖呵たんかせつました。
Cô ấy đã phát biểu một cách hùng hồn.

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 切