1. Thông tin cơ bản
- Từ: 出産(しゅっさん)
- Loại từ: Danh từ / Động từする(出産する)
- Nghĩa khái quát: sinh con, sinh nở; việc một người mẹ hạ sinh em bé.
- Hán Việt: 出(xuất = ra)+ 産(sản = sinh sản, sản xuất)
- Ngữ vực: Trung tính – trang trọng; y tế, hành chính, đời sống.
- Cụm thường gặp: 出産予定日, 里帰り出産, 自然分娩で出産, 帝王切開で出産, 初産, ご出産おめでとうございます
- Cách đọc: しゅっさん
2. Ý nghĩa chính
- Hành vi/trạng thái sinh nở, bao gồm thời điểm sinh, phương pháp sinh và giai đoạn ngay sau khi sinh (hậu sản) trong cách nói đời sống và y tế.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 出産 vs 分娩: 分娩 (ぶんべん) thiên về thuật ngữ y khoa chỉ quá trình chuyển dạ – sinh; 出産 là cách nói rộng, đời thường hơn.
- 出産 vs 出生/誕生: 出生 (しゅっしょう) = sự “được sinh ra” (pháp lý/thống kê); 誕生 = chào đời/ra đời (cả người và vật, ý tưởng). 出産 nhấn vào hành vi của người mẹ.
- 産む vs 出産する: 産む là động từ thường, cụ thể và tự nhiên; 出産する mang sắc thái trang trọng/hành chính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thông báo/đời sống: 先月出産した(đã sinh tháng trước).
- Y tế/phương pháp: 自然分娩で出産, 帝王切開で出産(sinh mổ).
- Kế hoạch: 出産予定日, 立ち会い出産(sinh có người thân chứng kiến).
- Hành chính/phúc lợi: 出産手当金, 出産育児一時金, 産休・育休(nghỉ sinh, nghỉ nuôi con).
- Lịch sự/chúc mừng: ご出産おめでとうございます(xin chúc mừng sinh cháu).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 分娩 | Liên quan | Chuyển dạ/sinh (y khoa) | Thuật ngữ chuyên môn |
| 産む | Đồng nghĩa gần | Sinh (động từ) | Tự nhiên, thân mật |
| 出産予定日 | Liên quan | Ngày dự sinh | Hồ sơ, lịch khám |
| 出生 | Phân biệt | Sự được sinh ra | Pháp lý/thống kê |
| 誕生 | Liên quan | Chào đời/ra đời | Dùng rộng, cả phi nhân |
| 流産 | Đối nghĩa tiêu cực | Sảy thai | Nhạy cảm |
| 中絶 | Đối nghĩa tiêu cực | Phá thai | Nhạy cảm/y tế |
| 不妊 | Liên quan | Hiếm muộn/vô sinh | Bối cảnh y khoa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 出: “ra, xuất”; On: シュツ/スイ; Kun: で-る/だ-す.
- 産: “sinh sản, sản xuất”; On: サン; Kun: う-む/う-まれる.
- Ghép nghĩa trực tiếp “đưa (em bé) ra đời” → hành vi sinh nở.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, cách chúc “ご出産おめでとうございます” vừa trang trọng vừa ấm áp. Khi viết/thông báo chính thức, ưu tiên 出産/出産する; khi kể chuyện đời thường, 産む/生まれる nghe tự nhiên hơn. Lưu ý tính riêng tư và nhạy cảm khi hỏi về kế hoạch sinh nở.
8. Câu ví dụ
- 先月、姉が第一子を出産した。
Tháng trước, chị gái tôi đã sinh con đầu lòng.
- 妻の出産に立ち会った。
Tôi đã có mặt khi vợ sinh.
- 彼女は実家に帰って出産する予定だ。
Cô ấy dự định về nhà mẹ đẻ để sinh.
- 出産後は体を無理せず休んでください。
Sau sinh, xin đừng quá sức và hãy nghỉ ngơi.
- 出産予定日は来月の十五日です。
Ngày dự sinh là mùng 15 tháng sau.
- 帝王切開で出産した。
Đã sinh bằng phương pháp mổ lấy thai.
- 高齢での出産にはリスクが伴う。
Sinh con ở tuổi cao có những rủi ro đi kèm.
- 初めての出産で不安が多い。
Lần sinh đầu nên tôi có nhiều lo lắng.
- 出産祝いを贈った。
Tôi đã gửi quà mừng sinh em bé.
- ご出産おめでとうございます。
Xin chúc mừng gia đình đã chào đón em bé.