再編成
[Tái Biên Thành]
さいへんせい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Tái tổ chức
JP: 営業活動を強化するために再編成する必要があります。
VI: Cần phải tái tổ chức để tăng cường hoạt động kinh doanh.