入寂 [Nhập Tịch]
にゅうじゃく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cái chết của thầy tu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cái chết của thầy tu