入定 [Nhập Định]
にゅうじょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

nhập định

Trái nghĩa: 出定

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cái chết (của một vị sư cao cấp)

Hán tự

Nhập vào; chèn
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 入定