元締め [Nguyên Đề]
元締 [Nguyên Đề]
もとじめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

quản lý; người điều hành

Danh từ chung

thủ quỹ chính

Danh từ chung

ông trùm (sòng bạc)

Hán tự

Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài

Từ liên quan đến 元締め