儚くなる [Mộng]
はかなくなる

Động từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ cổ

chết; qua đời

Hán tự

Mộng thoáng qua; thất thường

Từ liên quan đến 儚くなる