働きかける
[Động]
働き掛ける [Động Quải]
働き掛ける [Động Quải]
はたらきかける
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tác động đến (ai đó); kêu gọi; tiếp cận; gây áp lực; ảnh hưởng đến; yêu cầu hành động từ
JP: 彼の気持ちを変えさせるよう、彼に働きかけねばならない。
VI: Chúng ta phải thuyết phục anh ấy thay đổi suy nghĩ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bắt đầu làm việc