何時も
[Hà Thời]
いつも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
luôn luôn; mọi lúc
JP: 彼はいつも学校に遅れる。
VI: Anh ấy lúc nào cũng đến trường trễ.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 với động từ phủ định
không bao giờ
JP: 私は日曜日にはいつも家にいない。
VI: Vào chủ nhật, tôi luôn không ở nhà.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thông thường; thường lệ
JP: いつものところでいつもの人達に会った。
VI: Tôi đã gặp những người quen ở nơi thường lệ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そこには何時もだれかがいる。
Lúc nào cũng có ai đó ở đó.
歯を何時も清潔にしておかなければならない。
Bạn phải luôn giữ răng sạch sẽ.
こんにちは、ポール。何時ものように忙しいのかい?
Chào Paul, bạn vẫn bận rộn như mọi khi à?