1. Thông tin cơ bản
- Từ tiếng Nhật: 任命(にんめい)
- Cách đọc: にんめい
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する(任命する)
- Nghĩa ngắn: Bổ nhiệm, chỉ định ai đó vào một chức vụ chính thức
- Âm Hán Việt: 任(nhâm/nhậm)+ 命(mệnh) → “nhậm mệnh”
- Ngữ vực: Trang trọng, hành chính – pháp lý, doanh nghiệp
- Ví dụ ngắn: 大統領が大臣を任命する。→ Tổng thống bổ nhiệm bộ trưởng.
2. Ý nghĩa chính
任命 là việc chính thức chỉ định/bổ nhiệm một người vào một vị trí, chức vụ hay nhiệm vụ, thường do một cơ quan, tổ chức hay người có thẩm quyền thực hiện. Sắc thái mang tính pháp lý/trang trọng, đi kèm trách nhiệm và quyền hạn rõ ràng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 指名: “gọi tên/đề cử/chỉ định” nói chung, chưa chắc mang tính chính thức như 任命. Ví dụ: 会長に指名する(đề cử làm chủ tịch) nhưng chính thức bổ nhiệm là 任命.
- 任用: “bổ dụng, tuyển dụng để sử dụng nhân sự” (trong công vụ/nhân sự), phạm vi rộng hơn, không nhất thiết là một chức danh cao.
- 就任: “nhậm chức” – bước người được 任命 bắt đầu đảm nhiệm chức vụ. 任命 (bổ nhiệm) → 就任 (nhậm chức).
- 委嘱: “ủy thác/ủy nhiệm” một nhiệm vụ chuyên môn trong thời gian nhất định; tính chính thức có nhưng khác với bổ nhiệm chức vụ.
- 解任/罷免/免職: đối lập – miễn nhiệm/cách chức/bãi nhiệm, tức chấm dứt việc bổ nhiệm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: AがBをCに任命する(A bổ nhiệm B làm C); BがCに任命される(B được bổ nhiệm làm C).
- Danh từ kết hợp: 任命権(quyền bổ nhiệm), 任命責任(trách nhiệm bổ nhiệm), 任命書(giấy bổ nhiệm), 任命式(lễ bổ nhiệm), 任命通知(thông báo bổ nhiệm).
- Ngữ cảnh: chính trị (bổ nhiệm bộ trưởng, thẩm phán), doanh nghiệp (bổ nhiệm giám đốc), giáo dục (bổ nhiệm hiệu trưởng), tổ chức phi lợi nhuận.
- Sắc thái: trang trọng, mang tính pháp lý/quy chế; thường xuất hiện trong văn bản chính thức và tin tức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 指名 | Gần nghĩa | Đề cử/chỉ định | Chưa chắc mang hiệu lực chính thức như 任命 |
| 任用 | Liên quan | Bổ dụng, tuyển dụng | Trọng tâm là sử dụng nhân sự, không nhất thiết là chức vụ |
| 就任 | Quá trình | Nhậm chức | Giai đoạn sau 任命, bắt đầu đảm nhiệm |
| 委嘱 | Liên quan | Ủy thác/ủy nhiệm | Giao nhiệm vụ chuyên môn, thời hạn nhất định |
| 解任 | Đối nghĩa | Miễn nhiệm | Chấm dứt chức vụ đã bổ nhiệm |
| 罷免 | Đối nghĩa | Bãi miễn/cách chức | Sắc thái mạnh, thường trong chính trị/công vụ |
| 免職 | Đối nghĩa | Miễn chức | Thường trong công chức/viên chức |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 任(ニン、まかせる): gánh vác, giao phó. Hình nghĩa: “giao cho người đảm nhận”.
- 命(メイ、いのち): mệnh lệnh, số mệnh. Trong từ này: “ra lệnh/chỉ định”.
- Kết hợp: 任(giao phó)+ 命(mệnh lệnh) → giao trách nhiệm bằng mệnh lệnh chính thức → “bổ nhiệm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ngôn ngữ báo chí và văn bản hành chính Nhật, 任命 thường đi kèm thông tin về thẩm quyền (誰に任命権があるか), tiêu chuẩn chọn lựa và trách nhiệm chính trị (“任命責任”). Khi học, bạn nên nắm cặp tiến trình: 任命(bổ nhiệm)→ 就任(nhậm chức)→ 退任/辞任(rời chức), cùng các đối lập như 解任/罷免 để hiểu đầy đủ vòng đời một chức vụ.
8. Câu ví dụ
- 大統領は新しい内閣を任命した。
Tổng thống đã bổ nhiệm nội các mới.
- 彼は部長に任命された。
Anh ấy được bổ nhiệm làm trưởng phòng.
- 首相には大臣を任命する権限がある。
Thủ tướng có thẩm quyền bổ nhiệm bộ trưởng.
- 本日付で任命書を受け取りました。
Tôi đã nhận giấy bổ nhiệm vào ngày hôm nay.
- 教育委員に任命され、任期は四年です。
Được bổ nhiệm làm ủy viên giáo dục, nhiệm kỳ bốn năm.
- 人事の任命ミスについて責任が問われている。
Trách nhiệm đang bị truy vấn về sai sót trong bổ nhiệm nhân sự.
- 彼女は親善大使に任命された。
Cô ấy được bổ nhiệm làm đại sứ thiện chí.
- 市長は彼を副市長に任命した。
Thị trưởng bổ nhiệm anh ta làm phó thị trưởng.
- 取締役の任命は株主総会で決議される。
Việc bổ nhiệm giám đốc được quyết nghị tại đại hội cổ đông.
- 新社長の任命式が行われた。
Đã diễn ra lễ bổ nhiệm tân giám đốc.