Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ノミネーション
🔊
Danh từ chung
đề cử
Từ liên quan đến ノミネーション
任命
にんめい
bổ nhiệm; chỉ định
指名
しめい
đặt tên; đề cử; chỉ định
予選
よせん
vòng loại; cuộc thi sơ khảo