終う [Chung]
了う [Liễu]
蔵う [Tàng]
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kết thúc; dừng lại; chấm dứt; hoàn thành
JP: 買い物を済ませてしまったら電話します。
VI: Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi mua sắm xong.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đóng cửa (cửa hàng, v.v.); ngừng kinh doanh; đóng cửa
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cất đi; cất lại; giữ; lưu trữ
JP: 本とノートをしまいなさい。
VI: Hãy cất sách và vở đi.
Động từ phụ trợĐộng từ Godan - đuôi “u”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau thể -te của động từ
làm xong; hoàn thành
JP: やってしまったことは元に戻らない。
VI: Việc đã làm xong không thể quay lại được.
Động từ phụ trợĐộng từ Godan - đuôi “u”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau thể -te của động từ
làm vô tình; làm không có ý; tình cờ làm
JP: 彼女は短絡的な思考で、表面的な情報だけで判断してしまう。
VI: Cô ấy suy nghĩ thiển cận và chỉ dựa vào thông tin bề mặt để đưa ra quyết định.