人並み
[Nhân Tịnh]
人並 [Nhân Tịnh]
人並 [Nhân Tịnh]
ひとなみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
bình thường; trung bình; phổ thông; như người bình thường; như hầu hết mọi người
JP: 彼は人並みの楽もできない。
VI: Anh ấy không thể tận hưởng niềm vui bình thường của người khác.