乳母
[Nhũ Mẫu]
うば
めのと
おんば
にゅうぼ
ちうば
ちおも
ちも
にゅうも
まま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
vú nuôi; mẹ nuôi