1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不幸
- Cách đọc: ふこう
- Từ loại: 名・ナ形 (danh từ / tính từ đuôi な); phó từ: 不幸に
- Nghĩa khái quát: bất hạnh, không hạnh phúc; chuyện rủi ro/đau buồn
- Hán Việt: bất hạnh
- Phong cách: từ chung; “ご不幸” là cách nói trang trọng để chỉ việc có người mất
- Cụm thường gặp: 不幸中の幸い, ご不幸, 不幸な出来事, 不幸にして
2. Ý nghĩa chính
- Trạng thái/hoàn cảnh không hạnh phúc, chịu nhiều khổ sở.
- Sự kiện rủi ro/đau buồn (tai nạn, bệnh nặng, tang sự). Trong kính ngữ, “ご不幸” thường ám chỉ có người qua đời.
3. Phân biệt
- 幸福・幸せ: đối nghĩa, “hạnh phúc”.
- 不運: “xui xẻo”, tập trung vào vận rủi của một sự cố.
- 不幸せ(ふしあわせ): sắc thái đời sống/ cảm xúc cá nhân “không hạnh phúc” hơn là biến cố.
- ご不幸: kính ngữ, thường chỉ “tang sự” của người khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 不幸なN/不幸になる/不幸に(phó từ)/ご不幸(kính ngữ)
- Lịch sự: このたびはご不幸の由、心よりお悔やみ申し上げます。
- Thành ngữ: 不幸中の幸い(trong cái rủi có cái may)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 幸福・幸せ |
Đối nghĩa |
hạnh phúc |
Trái nghĩa cơ bản. |
| 不運 |
Đồng nghĩa gần |
xui rủi |
Tập trung vào “vận”. |
| 不幸せ |
Liên quan |
không hạnh phúc |
Sắc thái đời sống cá nhân. |
| ご不幸 |
Cách nói kính trọng |
tang sự |
Dùng khi chia buồn. |
| 悲劇 |
Liên quan |
bi kịch |
Nhấn mạnh tính bi thương. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 不: không/bất.
- 幸: hạnh, may mắn, phúc lành.
- Ghép nghĩa: “không hạnh (phúc)” → bất hạnh/điều rủi ro.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp lịch sự, “ご不幸” gần như đồng nghĩa “có tang”. Khi viết email chia buồn, tránh hỏi chi tiết; chỉ cần bày tỏ “お悔やみ” là đủ. Với “不幸中の幸い”, người Nhật hay dùng để làm dịu không khí buồn bằng cách tìm điểm tích cực.
8. Câu ví dụ
- 不幸にして事故に遭ってしまった。
Không may tôi đã gặp tai nạn.
- 彼女は不幸な環境で育ったが、前向きに生きている。
Cô ấy lớn lên trong hoàn cảnh bất hạnh nhưng sống rất tích cực.
- このたびはご不幸の由、心よりお悔やみ申し上げます。
Xin thành kính phân ưu trước tang sự của quý vị.
- 家族に支えられて、不幸を乗り越えた。
Được gia đình nâng đỡ, tôi đã vượt qua bất hạnh.
- それは不幸中の幸いだった。
Đó là trong cái rủi có cái may.
- 彼は不幸にも職を失った。
Anh ấy không may mất việc.
- 不幸な出来事が続いた。
Những sự việc bất hạnh liên tiếp xảy ra.
- 戦争は多くの不幸を生む。
Chiến tranh gây ra vô vàn bất hạnh.
- お隣でご不幸があったそうだ。
Nghe nói nhà hàng xóm có tang.
- 彼女は自分の不幸を人のせいにしない。
Cô ấy không đổ lỗi bất hạnh của mình cho người khác.