ラッキー
ラッキィ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

may mắn

JP: インテルの連中れんちゅうきみてラッキーだよ。

VI: Intel thật may mắn khi có được bạn.

Thán từ

tuyệt vời!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうはラッキーです。
Hôm nay thật may mắn.
つかってラッキーだったね。
May quá là tìm thấy nó.
きみたち、ラッキーだなあ!
Các bạn thật may mắn!
あいつ、めちゃラッキーだな!
Thằng đó, may mắn thật đấy!
トムって、ラッキーだよね?
Tom thật may mắn, phải không?
ラッキーだったとおもう。
Tôi nghĩ mình đã may mắn.
三人さんにんとも、すごくラッキーだね。
Cả ba đều may mắn quá nhỉ.
ラッキーなことに、優勝ゆうしょうした。
May mắn thay, tôi đã giành chiến thắng.
トムってラッキーだとおもう。
Tôi nghĩ Tom thật may mắn.
職場しょくばちかいアパートがつかってラッキーだったよ。
Tôi may mắn tìm được căn hộ gần nơi làm việc.

Từ liên quan đến ラッキー