スキル
Danh từ chung
kỹ năng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはスキルをもっと身につけないとなぁ。
Tom cần phải nâng cao kỹ năng của mình.
人の顔と名前を覚えるスキルが欲しい。
Tôi muốn có kỹ năng nhớ mặt và tên người.