Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ちゃらんぽらん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
vô trách nhiệm
Từ liên quan đến ちゃらんぽらん
無考え
むかんがえ
thiếu suy nghĩ; thiếu cẩn trọng; hấp tấp
むやみ
thiếu suy nghĩ; liều lĩnh
与太
よた
nói nhảm; vô nghĩa; rác rưởi; lừa bịp
好い加減
いいかげん
vô trách nhiệm; cẩu thả
無暗
むやみ
thiếu suy nghĩ; liều lĩnh
無責任
むせきにん
vô trách nhiệm
軽い
かるい
nhẹ (tức là không nặng); cảm giác nhẹ (tức là ít kháng cự, di chuyển dễ dàng)
いいかげん
vô trách nhiệm; cẩu thả
いい加減
いいかげん
vô trách nhiệm; cẩu thả
うかつ
bất cẩn; thiếu suy nghĩ; ngu ngốc; không chú ý; vô ý; không cẩn thận
そそっかしい
cẩu thả
ぞろっぺい
cẩu thả; lôi thôi
ぞんざい
thô lỗ; cẩu thả
だらしない
cẩu thả; lôi thôi
だらし無い
だらしない
cẩu thả; lôi thôi
でたらめ
vô nghĩa; lời nói vô trách nhiệm; nhảm nhí; vớ vẩn; rác rưởi
むやみやたら
thiếu suy nghĩ; liều lĩnh
やたら
bừa bãi; mù quáng; ngẫu nhiên; liều lĩnh; thiếu suy nghĩ; quá mức; dồi dào
アバウト
xấp xỉ; sơ bộ
不見識
ふけんしき
thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng; thiếu ý thức chung; hấp tấp; thể hiện sự thiếu phán đoán; vô lý; không đứng đắn; làm mất mặt; đáng xấu hổ
乱雑
らんざつ
lộn xộn; bừa bộn
出ほうだい
でほうだい
nước chảy tự do; nói bừa; nói nhảm
出任せ
でまかせ
nói mà không suy nghĩ; lời nói không suy nghĩ nhiều
卒爾
そつじ
đột ngột
向こう見ず
むこうみず
liều lĩnh; táo bạo
尻軽
しりがる
lăng nhăng; phóng đãng; không chung thủy; lẳng lơ
徒疎か
あだおろそか
xem nhẹ; coi thường
心ない
こころない
không suy nghĩ; không tử tế; tàn nhẫn; vô nhân đạo
心無い
こころない
không suy nghĩ; không tử tế; tàn nhẫn; vô nhân đạo
愚か
おろか
ngu ngốc; dại dột; ngớ ngẩn
散漫
さんまん
mơ hồ; rời rạc; phân tâm; lỏng lẻo; nửa vời; phân tán
杜撰
ずさん
cẩu thả
杜漏
ずろう
cẩu thả
浅はか
あさはか
nông cạn; thiển cận
浅墓
あさはか
nông cạn; thiển cận
無分別
むふんべつ
thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng
無思慮
むしりょ
thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng
無謀
むぼう
liều lĩnh; không suy nghĩ
無闇
むやみ
thiếu suy nghĩ; liều lĩnh
率爾
そつじ
đột ngột
疎放
そほう
thô; cẩu thả; liều lĩnh
粗放
そほう
thô; cẩu thả; liều lĩnh
粗雑
そざつ
thô; sơ sài
素っ頓狂
すっとんきょう
hoang dã; kỳ quặc; điên rồ; điên cuồng; cuồng loạn
自由奔放
じゆうほんぽう
tự do và không bị kiểm soát; hành xử tự do; tự do
軽々しい
かるがるしい
vội vàng; thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng; cẩu thả; phù phiếm
軽はずみ
かるはずみ
thiếu suy nghĩ; hấp tấp
軽忽
きょうこつ
thiếu suy nghĩ
軽率
けいそつ
vội vàng; thiếu suy nghĩ; bất cẩn
軽薄
けいはく
nông cạn; hời hợt; tầm thường; không chân thành
軽軽しい
かるがるしい
vội vàng; thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng; cẩu thả; phù phiếm
軽骨
きょうこつ
thiếu suy nghĩ
雑
ざつ
thô; sơ sài; cẩu thả; lộn xộn
Xem thêm