くたばる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Từ miệt thị

chết; chết queo

JP: あいつは簡単かんたんにはくたばらない。

VI: Thằng đó không dễ gì chết được đâu.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

mệt mỏi; kiệt sức; mệt lử

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くたばれ!
Cút đi!
ロシアの軍艦ぐんかんよ、くたばれ!
Hạm đội Nga, chết tiệt!

Từ liên quan đến くたばる