お隠れになる [Ẩn]
御隠れになる [Ngự Ẩn]
おかくれになる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Từ uyển ngữ

qua đời; mất; chết; ra đi

Hán tự

Ẩn che giấu
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến お隠れになる