お客様 [Khách Dạng]
お客さま [Khách]
おきゃくさま

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

khách; người thăm

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

khách hàng; người mua; khán giả; du khách; hành khách

JP:きゃくさまのサイズはらしてしまっているようですが。

VI: Hình như chúng tôi đã hết cỡ áo của quý khách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きゃくさまもうわけございません。
Quý khách, xin lỗi vì sự bất tiện này.
きゃくさまにおちゃして。
Hãy phục vụ trà cho khách.
なにやら仰々ぎょうぎょうしいおきゃくさまがいらっしゃるらしい。
Có vẻ như sẽ có vị khách quý phái đến.
きゃくさま住所じゅうしょいてください。
Xin hãy viết địa chỉ của quý khách.
きゃくさま、もうすこしおしずかに。
Quý khách vui lòng giữ yên lặng thêm một chút.
きゃくさま到着とうちゃくされました。
Khách đã đến.
きゃくさまがおきになった。
Quý khách đã đến.
きゃくさま専用せんよう駐車ちゅうしゃじょうがございます。
Chỗ đậu xe dành riêng cho khách hàng.
きゃくさまもオレンジジュースになさいますか。
Quý khách có dùng nước cam không ạ?
きゃくさまよう駐車ちゅうしゃじょうがあります。
Có bãi đậu xe dành cho khách hàng.

Hán tự

Khách khách
Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến お客様