輩
[Bối]
族 [Tộc]
族 [Tộc]
やから
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
nhóm (người); bộ (người); gia tộc; gia đình; bạn bè