掠る [Lược]
擦る [Sát]
かする

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sượt qua; chạm nhẹ

JP: こうじはついていた。交通こうつう事故じこでたったくるまのサイドをちょっとかすっただけだった。

VI: Kouji đã may mắn. Anh ta chỉ gây trầy xước nhẹ một bên xe trong tai nạn giao thông.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lấy phần trăm; bóc lột

Hán tự

Lược cướp bóc; cướp; lướt qua; lướt qua; lừa dối; gợi ý
Sát cọ xát; chà

Từ liên quan đến 掠る