黄白 [Hoàng Bạch]
こうはく

Danh từ chung

vàng và trắng; vàng và bạc

Danh từ chung

hối lộ; tham nhũng

Hán tự

Hoàng màu vàng
Bạch trắng

Từ liên quan đến 黄白