魔物
[Ma Vật]
まもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
quỷ; quỷ dữ; linh hồn ác; quái vật; yêu tinh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
男は狼なら女は魔物だ。
Nếu đàn ông là sói thì phụ nữ là quỷ.